Có 2 kết quả:
穀殼 gǔ ké ㄍㄨˇ ㄎㄜˊ • 谷壳 gǔ ké ㄍㄨˇ ㄎㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husk of grain
(2) grain and chaff
(2) grain and chaff
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husk of grain
(2) grain and chaff
(2) grain and chaff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0